--

đụng độ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đụng độ

+  

  • Clash
    • Quân đội hai bên đụng độ ở biên giới
      There was a clash between the teo sides' troop on the fronties
Lượt xem: 503